Chính quyền
Cơ sở khám, chữa bệnh
.
| STT | Tên | Tuyến CMKT | Địa chỉ |
| 1 | Trung tâm Y tế huyện Tây Giang | Huyện | Xã Lăng - huyện Tây Giang - Tỉnh Quảng Nam |
| 2 | Trạm y tế xã A Tiêng | Xã | Xã A Tiêng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 3 | Trạm y tế xã Chơm | Xã | Xã Chơm - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 4 | Trạm y tế xã Dang | Xã | Xã Dang - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 5 | Trạm y tế xã TrHy | Xã | Xã Trhy - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 6 | Trạm y tế xã Lăng | Xã | Xã Lăng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 7 | Trạm y tế xã A Vương | Xã | Xã A Vương - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 8 | Trạm y tế xã Bha Lê | Xã | Xã Bha Lê - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 9 | Trạm y tế xã A Nông | Xã | Xã A Nông - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 10 | Trạm y tế xã Ga Ri | Xã | Xã Ga Ri - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 11 | Trạm y tế xã A Xan | Xã | Xã A Xan - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 12 | Trạm y tế xã Tư | Xã | Xã Tư - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 13 | Trạm y tế xã Mà Cooi | Xã | Xã Mà Cooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 14 | Trạm y tế xã Ba | Xã | Xã Ba - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 15 | Trạm y tế xã Tà Lu | Xã | Xã Tà Lu - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 16 | Trạm y tế xã Sông Kôn | Xã | Xã Sông Kôn - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 17 | Trung tâm Y tế huyện Đông Giang | Huyện | Thị Trấn Prao - huyện Đông Giang - Tỉnh Quảng Nam |
| 18 | Trạm y tế xã A Ting | Xã | Xã A Ting - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 19 | Trạm y tế xã Jơ Ngây | Xã | Xã Jơ Ngây - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 20 | Trạm y tế xã Ka Dăng | Xã | Xã Ka Dăng - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 21 | Trạm y tế xã Za Hung | Xã | Xã Za Hung - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 22 | Trạm y tế xã A Rooi | Xã | Xã A Rooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 23 | Trạm y tế xã Đại Nghĩa | Xã | Xã Đại Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 24 | Trạm y tế thị trấn ái Nghĩa | Xã | Thị Trấn ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 25 | Trạm y tế xã Đại Minh | Xã | Xã Đại Minh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 26 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã | Xã Đại Thắng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 27 | Trạm y tế xã Đại Chánh | Xã | Xã Đại Chánh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 28 | Trạm y tế xã Đại Hòa | Xã | Xã Đại Hòa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 29 | Trạm y tế xã Đại Hồng | Xã | Xã Đại Hồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 30 | Trạm y tế xã Đại Tân | Xã | Xã Đại Tân - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 31 | Phòng khám khu vực vùng A - Đại Lộc | Huyện | Xã Đại Lãnh - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam |
| 32 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc | Huyện | Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
| 33 | Trạm y tế xã Đại Phong | Xã | Xã Đại Phong - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 34 | Trạm y tế xã Đại Hưng | Xã | Xã Đại Hưng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 35 | Trạm y tế xã Đại Cường | Xã | Xã Đại Cường - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 36 | Trạm y tế xã Đại Thạnh | Xã | Xã Đại Thạnh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 37 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã | Xã Đại Đồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 38 | Trạm y tế xã Đại Quang | Xã | Xã Đại Quang - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 39 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã | Xã Đại Sơn - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 40 | Trạm y tế xã Đại An - Đại Lộc | Xã | Xã Đại An - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 41 | Trạm y tế xã Đại Hiệp | Xã | Xã Đại Hiệp - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
| 42 | Trạm y tế phường Điện An | Xã | Phường Điện An - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 43 | Trạm y tế xã Điện Thắng Bắc | Xã | Xã Điện Thắng Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 44 | Trạm y tế xã Điện Phương | Xã | Xã Điện Phương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 45 | Trạm y tế xã Điện Thắng Nam | Xã | Xã Điện Thắng Nam - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 46 | Trạm y tế Xã Điện Tiến | Xã | Xã Điện Tiến - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 47 | Trạm y tế phường Vĩnh Điện | Xã | Phường Vĩnh Điện - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 48 | Trạm y tế phường Điện Ngọc | Xã | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 49 | Trạm y tế xã Điện Minh | Xã | Xã Điện Minh - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 50 | Trạm y tế xã Điện Thọ | Xã | Xã Điện Thọ - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 51 | Trạm y tế xã Điện Thắng Trung | Xã | Xã Điện Thắng Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 52 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc | Xã | Phường Điện Nam Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 53 | Trạm y tế xã Điện Phong | Xã | Xã Điện Phong - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 54 | Trạm y tế xã Điện Quang | Xã | Xã Điện Quang - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 55 | Trạm y tế xã Điện Hòa | Xã | Xã Điện Hòa - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 56 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung | Xã | Phường Điện Nam Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 57 | Trạm y tế phường Điện Dương | Xã | Phường Điện Dương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 58 | Trạm y tế xã Điện Phước | Xã | Xã Điện Phước - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 59 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn | Huyện | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
| 60 | Trạm y tế xã Điện Hồng | Xã | Xã Điện Hồng - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 61 | Trạm y tế xã Điện Trung | Xã | Xã Điện Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 62 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông | Xã | Phường Điện Nam Đông - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 63 | Trạm y tế xã Duy Thu | Xã | Xã Duy Thu - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 64 | Trạm y tế xã Duy Vinh | Xã | Xã Duy Vinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 65 | Trạm y tế xã Duy Châu | Xã | Xã Duy Châu - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 66 | Trạm y tế xã Duy Trinh | Xã | Xã Duy Trinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 67 | Trạm y tế xã Duy Hòa | Xã | Xã Duy Hòa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 68 | Trạm y tế xã Duy Tân | Xã | Xã Duy Tân - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 69 | Trạm y tế xã Duy Hải | Xã | Xã Duy Hải - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 70 | Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên | Huyện | Thị Trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam |
| 71 | Trạm y tế xã Duy Trung | Xã | Xã Duy Trung - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 72 | Trạm y tế xã Duy Phước | Xã | Xã Duy Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 73 | Trạm y tế thị trấn Nam Phước | Xã | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 74 | Trạm y tế xã Duy Phú | Xã | Xã Duy Phú - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 75 | Trạm y tế xã Duy Sơn | Xã | Xã Duy Sơn - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 76 | Trạm y tế xã Duy Nghĩa | Xã | Xã Duy Nghĩa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 77 | Trạm y tế xã Duy Thành | Xã | Xã Duy Thành - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 78 | Trạm y tế xã Quế Xuân 2 | Xã | Xã Quế Xuân 2 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 79 | Trạm y tế xã Quế Xuân 1 | Xã | Xã Quế Xuân 1 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 80 | Trạm y tế xã Quế Long | Xã | Xã Quế Long - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 81 | Trạm y tế xã Quế An | Xã | Xã Quế An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 82 | Trạm y tế thị trấn Hương An | Xã | Xã Hương An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 83 | Trạm y tế thị trấn Đông Phú | Xã | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 84 | Trạm y tế xã Quế Thuận | Xã | Xã Quế Thuận - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 85 | Trạm y tế xã Quế Hiệp | Xã | Xã Quế Hiệp - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 86 | Trạm y tế xã Quế Minh | Xã | Xã Quế Minh - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 87 | Trạm y tế xã Quế Châu | Xã | Xã Quế Châu - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 88 | Trung tâm Y tế huyện Quế Sơn | Huyện | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 89 | Trạm y tế xã Quế Phong | Xã | Xã Quế Phong - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 90 | Trạm y tế xã Quế Mỹ | Xã | Xã Phú Thọ - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 91 | Trạm y tế xã La Dêê | Xã | Xã La Dêê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 92 | Trạm y tế xã Cà Dy | Xã | Xã Cà Dy - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 93 | Trạm y tế xã Zuôich | Xã | Xã Zuôich - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 94 | Trạm y tế xã Tà Bhinh | Xã | Xã Tà Bhinh - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 95 | Trạm y tế xã Đắc Pre | Xã | Xã Đắc Pre - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 96 | Trạm y tế xã La êê | Xã | Xã La Êê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 97 | Phòng khám đa khoa khu vực Chà vàl | Huyện | Xã Chà Vàl - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 98 | Trạm y tế xã Đắc Pring | Xã | Xã Đắc Pring - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
| 99 | Trung tâm Y tế huyện Nam Giang | Huyện | Thị Trấn Thành Mỹ - huyện Nam Giang - Tỉnh Quảng Nam |
| 100 | Trạm y tế xã Phước Năng | Xã | Xã Phước Năng - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 101 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | Xã | Xã Phước Mỹ - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 102 | Trạm y tế xã Phước Lộc | Xã | Xã Phước Lộc - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 103 | Trạm y tế xã Phước Kim | Xã | Xã Phước Kim - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 104 | Trạm y tế xã Phước Hoà | Xã | Xã Phước Hoà - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam |
| 105 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | Xã | Xã Phước Hiệp - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 106 | Trạm y tế thị trấn Khâm Đức | Xã | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 107 | Trạm y tế xã Phước Xuân | Xã | Xã Phước Xuân - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 108 | Trạm y tế xã Phước Đức | Xã | Xã Phước Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 109 | Trạm y tế xã Phước Thành | Xã | Xã Phước Thành - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 110 | Trung tâm Y tế huyện Phước Sơn | Huyện | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 111 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Chánh | Huyện | Xã Phước Chánh - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 112 | Trạm y tế xã Phước Công | Xã | Xã Phước Công - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
| 113 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Xã | Xã Hiệp Hòa - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 114 | Trạm y tế xã Thăng Phước | Xã | Xã Thăng Phước - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 115 | Trạm y tế xã Quế Lưu | Xã | Xã Quế Lưu - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 116 | Trạm y tế xã Phước Gia | Xã | Xã Phước Gia - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 117 | Trạm Y tế xã Sông Trà | Xã | Thôn 3, xã Sông Trà |
| 118 | Trạm y tế Thị Trấn Tân Bình | Xã | Xã Quế Bình - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 119 | Trạm y tế xã Quế Thọ | Xã | Xã Quế Thọ - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 120 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận | Xã | Xã Hiệp Thuận - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 121 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Đức | Huyện | Thị Trấn Tân An - huyện Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam |
| 122 | Trạm y tế xã Phước Trà | Xã | Xã Phước Trà - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 123 | Phòng khám đa khoa khu vực Việt An | Huyện | Xã Bình Lâm - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 124 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Xã Bình Sơn - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
| 125 | Trạm y tế xã Bình Phục | Xã | Xã Bình Phục - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 126 | Trạm y tế xã Bình Tú | Xã | Xã Bình Tú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 127 | Trạm y tế xã Bình Đào | Xã | Xã Bình Đào - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 128 | Trạm y tế xã Bình Sa | Xã | Xã Bình Sa - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 129 | Trạm y tế xã Bình Giang | Xã | Xã Bình Giang - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 130 | Trạm y tế xã Bình Chánh | Xã | Xã Bình Chánh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 131 | Trạm y tế xã Bình Hải | Xã | Xã Bình Hải - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 132 | Trạm y tế xã Bình Dương | Xã | Xã Bình Dương - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 133 | Trung tâm Y tế huyện Thăng Bình | Huyện | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam |
| 134 | Trạm y tế xã Bình Nam | Xã | Xã Bình Nam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 135 | Trạm y tế xã Bình Lãnh | Xã | Xã Bình Lãnh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 136 | Trạm y tế xã Bình Phú | Xã | Xã Bình Phú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 137 | Trạm y tế xã Bình Quế | Xã | Xã Bình Quế - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 138 | Trạm y tế xã Bình Quý | Xã | Xã Bình Quý - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 139 | Trạm y tế xã Bình Định Nam | Xã | Xã Bình Định Nam - thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 140 | Trạm Y tế xã Bình Trị | Xã | tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
| 141 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Xã | Xã Bình Nguyên - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 142 | Trạm y tế thị trấn Hà Lam | Xã | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 143 | Trạm y tế xã Bình Triều | Xã | Xã Bình Triều - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 144 | Trạm y tế xã Bình Trung | Xã | Xã Bình Trung - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 145 | Trạm y tế xã Bình Định Bắc | Xã | Xã Bình Định Bắc - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 146 | Trạm y tế xã Bình An | Xã | Xã Bình An - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 147 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | Xã Bình Minh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
| 148 | Trạm y tế xã Tiên Lộc | Xã | Xã Tiên Lộc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 149 | Trạm y tế xã Tiên Mỹ | Xã | Xã Tiên Mỹ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 150 | Trạm y tế xã Tiên Ngọc | Xã | Xã Tiên Ngọc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 151 | Trạm y tế xã Tiên Cảnh | Xã | Xã Tiên Cảnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 152 | Trạm y tế xã Tiên Châu | Xã | Xã Tiên Châu - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 153 | Trạm y tế xã Tiên Sơn | Xã | Xã Tiên Sơn - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 154 | Trạm y tế xã Tiên Hà | Xã | Xã Tiên Hà - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 155 | Trạm y tế xã Tiên An | Xã | Xã Tiên An - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 156 | Trạm y tế thị trấn Tiên Kỳ | Xã | Thị Trấn Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 157 | Trạm y tế xã Tiên Lập | Xã | Xã Tiên Lập - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 158 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Phước | Huyện | Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - Tỉnh Quảng Nam |
| 159 | Trạm y tế xã Tiên Cẩm | Xã | Xã Tiên Cẩm - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 160 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp | Xã | Xã Tiên Hiệp - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 161 | Trạm y tế xã Tiên Thọ | Xã | Xã Tiên Thọ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 162 | Trạm y tế xã Tiên Phong | Xã | Xã Tiên Phong - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 163 | Trạm y tế xã Tiên Lãnh | Xã | Xã Tiên Lãnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
| 164 | Trạm y tế xã Trà Giác | Xã | Xã Trà Giác - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 165 | Trạm y tế xã Trà Bui | Xã | Xã Trà Bui - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 166 | Trạm y tế xã Trà Đốc | Xã | Xã Trà Đốc - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 167 | Trạm Y tế xã Trà Nú | Xã | Thôn 3, xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
| 168 | Trạm y tế xã Trà Kót | Xã | Xã Trà Kót - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 169 | Trạm y tế xã Trà Ka | Xã | Xã Trà Ka - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 170 | Trạm y tế xã Trà Giang | Xã | Xã Trà Giang - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 171 | Phòng khám đa khoa khu vực Trà Giáp | Huyện | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam |
| 172 | Trạm y tế thị trấn Trà My | Xã | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 173 | Trạm y tế xã Trà Dương | Xã | Xã Trà Dương - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 174 | Trạm y tế xã Trà Tân | Xã | Xã Trà Tân - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 175 | Trạm y tế xã Trà Đông | Xã | Xã Trà Đông - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 176 | Trạm y tế xã Trà Sơn | Xã | Xã Trà Sơn - Huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
| 177 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Trà My | Huyện | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
| 178 | Trạm y tế xã Trà Nam | Xã | Xã Trà Nam - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 179 | Trạm y tế xã Trà Mai | Xã | Xã Trà Mai - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 180 | Trung tâm Y tế huyện Nam Trà My | Huyện | Trà Mai - huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
| 181 | Trạm y tế xã Trà Don | Xã | Xã Trà Don - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 182 | Trạm y tế xã Trà Cang | Xã | Xã Trà Cang - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 183 | Trạm y tế xã Trà Leng | Xã | Xã Trà Leng - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 184 | Trạm y tế xã Trà Tập | Xã | Xã Trà Tập - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 185 | Trạm y tế xã Trà Vân | Xã | Xã Trà Vân - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 186 | Trạm y tế xã Trà Dơn | Xã | Xã Trà Dơn - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 187 | Trạm y tế xã Trà Linh | Xã | Xã Trà Linh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 188 | Trạm y tế xã Trà Vinh | Xã | Xã Trà Vinh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
| 189 | Trạm y tế xã Tam Giang | Xã | Xã Tam Giang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 190 | Trạm y tế thị trấn Núi Thành | Xã | Thị Trấn Núi Thành - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 191 | Trạm y tế xã Tam Xuân II | Xã | Xã Tam Xuân II - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 192 | Trạm y tế xã Tam Xuân I | Xã | Xã Tam Xuân I - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 193 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã | Xã Tam Quang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 194 | Trạm y tế xã Tam Hòa | Xã | Xã Tam Hòa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 195 | Trạm y tế xã Tam Anh Bắc | Xã | Xã Tam Anh Bắc - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 196 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành | Huyện | Thị Trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
| 197 | Trạm y tế Xã Tam Tiến | Xã | Xã Tam Tiến - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 198 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Xã Tam Sơn - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 199 | Trạm y tế xã Tam Trà | Xã | Xã Tam Trà - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 200 | Trạm y tế xã Tam Thạnh | Xã | Xã Tam Thạnh - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 201 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Đông | Xã | Xã Tam Mỹ Đông - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 202 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | Xã | Xã Tam Hiệp - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 203 | Trạm y tế xã Tam Nghĩa | Xã | Xã Tam Nghĩa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 204 | Trạm y tế xã Tam Anh Nam | Xã | Xã Tam Anh Nam - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 205 | Trạm y tế xã Tam Hải | Xã | Xã Tam Hải - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 206 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Tây | Xã | Xã Tam Mỹ Tây - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
| 207 | Trạm y tế xã Tam Dân | Xã | Xã Tam Dân - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 208 | Trạm y tế xã Tam An | Xã | Xã Tam An - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 209 | Trạm y tế xã Tam Đại | Xã | Xã Tam Đại - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 210 | Trạm y tế xã Tam Thành | Xã | Xã Tam Thành - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 211 | Trạm y tế thị trấn Phú Thịnh | Xã | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 212 | Trạm y tế xã Tam Thái | Xã | Xã Tam Thái - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 213 | Trạm y tế xã Tam Phước | Xã | Xã Tam Phước - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 214 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh | Huyện | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam |
| 215 | Trạm y tế xã Tam Đàn | Xã | Xã Tam Đàn - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 216 | Trạm y tế xã Tam Lộc | Xã | Xã Tam Lộc - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 217 | Trạm y tế xã Tam Vinh | Xã | Xã Tam Vinh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 218 | Trạm y tế xã Tam Lãnh | Xã | Xã Tam Lãnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
| 219 | Trạm y tế xã Sơn Viên | Xã | Xã Sơn Viên - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 220 | Trạm y tế xã Ninh Phước | Xã | Xã Quế Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 221 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn | Huyện | Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 222 | Trạm y tế xã Quế Lâm | Xã | Xã Quế Lâm - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 223 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Xã | Xã Phước Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 224 | Trạm y tế xã Quế Lộc | Xã | Xã Quế Lộc - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
| 225 | Trạm y tế phường Cửa Đại | Xã | Phường Cửa Đại - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 226 | Trạm y tế xã Cẩm Nam | Xã | Xã Cẩm Nam - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 227 | Trạm y tế phường Cẩm Phô | Xã | Phường Cẩm Phô - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 228 | Trạm y tế phường Thanh Hà | Xã | Phường Thanh Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 229 | Trạm y tế phường Tân An | Xã | Phường Tân An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 230 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Hội An | Huyện | Phường Sơn Phong - TP Hội An - Tỉnh Quảng Nam |
| 231 | Trạm y tế xã Cẩm Thanh | Xã | Xã Cẩm Thanh - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 232 | Trạm y tế phường Minh An | Xã | Phường Minh An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 233 | Trạm y tế phường Cẩm Châu | Xã | Phường Cẩm Châu - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 234 | Trạm y tế phường Cẩm An | Xã | Phường Cẩm An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 235 | Trạm y tế xã Cẩm Hà | Xã | Xã Cẩm Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 236 | Phòng khám đa khoa quân dân y xã đảo Tân Hiệp | Huyện | Xã Tân Hiệp - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 237 | Trạm y tế xã Cẩm Kim | Xã | Xã Cẩm Kim - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 238 | Phòng khám đa khoa Bình An-KCN | Huyện | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
| 239 | Phòng Khám đa khoa An Thành | Huyện | Thôn An Thành 1, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
| 240 | Phòng khám đa khoa Nam Việt | Huyện | 12, Phan Bội Châu, Phường Hòa Thuận, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 241 | Phòng khám đa khoa Tam Thăng | Huyện | Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
| 242 | Bệnh viện ĐK Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | Huyện | 03, Nguyễn Du, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
| 243 | Phòng khám đa khoa An Hiền | Huyện | 66-68 đường Nguyễn Du, TP Tam Kỳ |
| 244 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Quế Sơn | Huyện | Thôn Hương Quế Đông, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
| 245 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 246 | Phòng khám đa khoa Huy Khoa | Huyện | Thôn Trung Phước 2, Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam |
| 247 | Cơ Sở 2 Bệnh Viện đa khoa KVMN Phía Bắc Quảng Nam | Tỉnh | Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam |
| 248 | Trạm y tế phường Phước Hòa | Xã | Phường Phước Hòa - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 249 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã | Xã Tam Thanh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 250 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương | Huyện | đường Phan Đình Phùng - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
| 251 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương - Tam Kỳ | Huyện | Lô A50, đường Trương Chý Cương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 252 | Bệnh viện đa khoa Vĩnh Đức | Huyện | Quốc lộ 1A Phường Điện Nam Trung - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
| 253 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | Phường An Phú - TP.tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 254 | Bệnh viện đa khoa KVMN phía Bắc tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | Thị Trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
| 255 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện | Huyện | 101 - Phan Bội Châu - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 256 | Bệnh viện Bình An Quảng Nam | Huyện | Khối phố Long Xuyên I |
| 257 | Trạm y tế phường Hòa Hương | Xã | Phường Hòa Hương - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 258 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Huyện | Nhà số 60 - 64 - Nguyễn Du |
| 259 | Trạm y tế phường An Sơn | Xã | Phường An Sơn - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 260 | Trạm y tế phường An Mỹ | Xã | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 261 | Bệnh viện đa khoa Thăng Hoa | Huyện | huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
| 262 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Quảng Nam |
| 263 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 264 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ | Huyện | Tôn Đức Thắng - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 265 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam | Trung ương | Thôn Nam Sơn -Xã Tam Hiệp - Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
| 266 | Phòng khám đa khoa Bình An | Huyện | TDP Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
| 267 | Phòng khám Đa khoa Toàn Mỹ Đại Lộc | Huyện | Khối 5 |
| 268 | Phòng khám đa khoa Sống khỏe | Huyện | 39 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 269 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương- Tiên Phước | Huyện | hôn Bình An, Thị trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam |
| 270 | Trạm y tế phường Trường Xuân | Xã | Phường Trường Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 271 | Trạm y tế phường An Phú | Xã | Phường An Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 272 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | đường Nguyễn Du - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 273 | Phòng khám ĐK-Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | 129-135 Trưng Nữ Vương, Tam kỳ, Quảng Nam |
| 274 | Phòng khám Đa khoa Phước Đức | Huyện | 243 Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ - Quảng Nam |
| 275 | Bệnh viện YHCT tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 276 | Bệnh viện Phụ Sản - Nhi Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 277 | Trạm y tế phường Tân Thạnh | Xã | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 278 | Phòng Khám Đa Khoa Toàn Mỹ | Huyện | Số 480, đường Phạm Văn Đồng, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam |
| 279 | Trạm y tế xã Tam Ngọc | Xã | Xã Tam Ngọc - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 280 | Phòng khám đa khoa An Phước | Huyện | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
| 281 | Phòng khám ĐK - Đại học Y khoa Phan Châu Trinh | Huyện | 09 Nguyễn Gia Thiều |
| 282 | Trạm y tế phường Hòa Thuận | Xã | phường Hòa Thuận - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 283 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Nam | Huyện | Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
| 284 | Trạm y tế phường An Xuân | Xã | Phường An Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
| 285 | Bệnh viện Mắt Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
| 286 | Trạm y tế xã Tam Phú | Xã | Xã Tam Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |