.
STT | Tên | Tuyến CMKT | Địa chỉ |
1 | Trung tâm Y tế huyện Tây Giang | Huyện | Xã Lăng - huyện Tây Giang - Tỉnh Quảng Nam |
2 | Trạm y tế xã A Tiêng | Xã | Xã A Tiêng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
3 | Trạm y tế xã Chơm | Xã | Xã Chơm - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
4 | Trạm y tế xã Dang | Xã | Xã Dang - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
5 | Trạm y tế xã TrHy | Xã | Xã Trhy - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
6 | Trạm y tế xã Lăng | Xã | Xã Lăng - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
7 | Trạm y tế xã A Vương | Xã | Xã A Vương - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
8 | Trạm y tế xã Bha Lê | Xã | Xã Bha Lê - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
9 | Trạm y tế xã A Nông | Xã | Xã A Nông - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
10 | Trạm y tế xã Ga Ri | Xã | Xã Ga Ri - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
11 | Trạm y tế xã A Xan | Xã | Xã A Xan - huyện Tây Giang - tỉnh Quảng Nam |
12 | Trạm y tế xã Tư | Xã | Xã Tư - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
13 | Trạm y tế xã Mà Cooi | Xã | Xã Mà Cooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
14 | Trạm y tế xã Ba | Xã | Xã Ba - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
15 | Trạm y tế xã Tà Lu | Xã | Xã Tà Lu - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
16 | Trạm y tế xã Sông Kôn | Xã | Xã Sông Kôn - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
17 | Trung tâm Y tế huyện Đông Giang | Huyện | Thị Trấn Prao - huyện Đông Giang - Tỉnh Quảng Nam |
18 | Trạm y tế xã A Ting | Xã | Xã A Ting - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
19 | Trạm y tế xã Jơ Ngây | Xã | Xã Jơ Ngây - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
20 | Trạm y tế xã Ka Dăng | Xã | Xã Ka Dăng - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
21 | Trạm y tế xã Za Hung | Xã | Xã Za Hung - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
22 | Trạm y tế xã A Rooi | Xã | Xã A Rooi - huyện Đông Giang - tỉnh Quảng Nam |
23 | Trạm y tế xã Đại Nghĩa | Xã | Xã Đại Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
24 | Trạm y tế thị trấn ái Nghĩa | Xã | Thị Trấn ái Nghĩa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
25 | Trạm y tế xã Đại Minh | Xã | Xã Đại Minh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
26 | Trạm y tế xã Đại Thắng | Xã | Xã Đại Thắng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
27 | Trạm y tế xã Đại Chánh | Xã | Xã Đại Chánh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
28 | Trạm y tế xã Đại Hòa | Xã | Xã Đại Hòa - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
29 | Trạm y tế xã Đại Hồng | Xã | Xã Đại Hồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
30 | Trạm y tế xã Đại Tân | Xã | Xã Đại Tân - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
31 | Phòng khám khu vực vùng A - Đại Lộc | Huyện | Xã Đại Lãnh - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam |
32 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc | Huyện | Xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
33 | Trạm y tế xã Đại Phong | Xã | Xã Đại Phong - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
34 | Trạm y tế xã Đại Hưng | Xã | Xã Đại Hưng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
35 | Trạm y tế xã Đại Cường | Xã | Xã Đại Cường - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
36 | Trạm y tế xã Đại Thạnh | Xã | Xã Đại Thạnh - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
37 | Trạm y tế xã Đại Đồng | Xã | Xã Đại Đồng - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
38 | Trạm y tế xã Đại Quang | Xã | Xã Đại Quang - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
39 | Trạm y tế xã Đại Sơn | Xã | Xã Đại Sơn - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
40 | Trạm y tế xã Đại An - Đại Lộc | Xã | Xã Đại An - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
41 | Trạm y tế xã Đại Hiệp | Xã | Xã Đại Hiệp - huyện Đại Lộc - tỉnh Quảng Nam |
42 | Trạm y tế phường Điện An | Xã | Phường Điện An - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
43 | Trạm y tế xã Điện Thắng Bắc | Xã | Xã Điện Thắng Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
44 | Trạm y tế xã Điện Phương | Xã | Xã Điện Phương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
45 | Trạm y tế xã Điện Thắng Nam | Xã | Xã Điện Thắng Nam - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
46 | Trạm y tế Xã Điện Tiến | Xã | Xã Điện Tiến - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
47 | Trạm y tế phường Vĩnh Điện | Xã | Phường Vĩnh Điện - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
48 | Trạm y tế phường Điện Ngọc | Xã | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
49 | Trạm y tế xã Điện Minh | Xã | Xã Điện Minh - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
50 | Trạm y tế xã Điện Thọ | Xã | Xã Điện Thọ - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
51 | Trạm y tế xã Điện Thắng Trung | Xã | Xã Điện Thắng Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
52 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc | Xã | Phường Điện Nam Bắc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
53 | Trạm y tế xã Điện Phong | Xã | Xã Điện Phong - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
54 | Trạm y tế xã Điện Quang | Xã | Xã Điện Quang - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
55 | Trạm y tế xã Điện Hòa | Xã | Xã Điện Hòa - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
56 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung | Xã | Phường Điện Nam Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
57 | Trạm y tế phường Điện Dương | Xã | Phường Điện Dương - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
58 | Trạm y tế xã Điện Phước | Xã | Xã Điện Phước - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
59 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn | Huyện | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
60 | Trạm y tế xã Điện Hồng | Xã | Xã Điện Hồng - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
61 | Trạm y tế xã Điện Trung | Xã | Xã Điện Trung - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
62 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông | Xã | Phường Điện Nam Đông - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
63 | Trạm y tế xã Duy Thu | Xã | Xã Duy Thu - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
64 | Trạm y tế xã Duy Vinh | Xã | Xã Duy Vinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
65 | Trạm y tế xã Duy Châu | Xã | Xã Duy Châu - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
66 | Trạm y tế xã Duy Trinh | Xã | Xã Duy Trinh - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
67 | Trạm y tế xã Duy Hòa | Xã | Xã Duy Hòa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
68 | Trạm y tế xã Duy Tân | Xã | Xã Duy Tân - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
69 | Trạm y tế xã Duy Hải | Xã | Xã Duy Hải - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
70 | Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên | Huyện | Thị Trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Tỉnh Quảng Nam |
71 | Trạm y tế xã Duy Trung | Xã | Xã Duy Trung - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
72 | Trạm y tế xã Duy Phước | Xã | Xã Duy Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
73 | Trạm y tế thị trấn Nam Phước | Xã | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
74 | Trạm y tế xã Duy Phú | Xã | Xã Duy Phú - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
75 | Trạm y tế xã Duy Sơn | Xã | Xã Duy Sơn - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
76 | Trạm y tế xã Duy Nghĩa | Xã | Xã Duy Nghĩa - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
77 | Trạm y tế xã Duy Thành | Xã | Xã Duy Thành - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
78 | Trạm y tế xã Quế Xuân 2 | Xã | Xã Quế Xuân 2 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
79 | Trạm y tế xã Quế Xuân 1 | Xã | Xã Quế Xuân 1 - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
80 | Trạm y tế xã Quế Long | Xã | Xã Quế Long - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
81 | Trạm y tế xã Quế An | Xã | Xã Quế An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
82 | Trạm y tế thị trấn Hương An | Xã | Xã Hương An - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
83 | Trạm y tế thị trấn Đông Phú | Xã | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
84 | Trạm y tế xã Quế Thuận | Xã | Xã Quế Thuận - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
85 | Trạm y tế xã Quế Hiệp | Xã | Xã Quế Hiệp - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
86 | Trạm y tế xã Quế Minh | Xã | Xã Quế Minh - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
87 | Trạm y tế xã Quế Châu | Xã | Xã Quế Châu - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
88 | Trung tâm Y tế huyện Quế Sơn | Huyện | Thị Trấn Đông Phú - huyện Quế Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
89 | Trạm y tế xã Quế Phong | Xã | Xã Quế Phong - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
90 | Trạm y tế xã Quế Mỹ | Xã | Xã Phú Thọ - huyện Quế Sơn - tỉnh Quảng Nam |
91 | Trạm y tế xã La Dêê | Xã | Xã La Dêê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
92 | Trạm y tế xã Cà Dy | Xã | Xã Cà Dy - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
93 | Trạm y tế xã Zuôich | Xã | Xã Zuôich - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
94 | Trạm y tế xã Tà Bhinh | Xã | Xã Tà Bhinh - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
95 | Trạm y tế xã Đắc Pre | Xã | Xã Đắc Pre - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
96 | Trạm y tế xã La êê | Xã | Xã La Êê - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
97 | Phòng khám đa khoa khu vực Chà vàl | Huyện | Xã Chà Vàl - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
98 | Trạm y tế xã Đắc Pring | Xã | Xã Đắc Pring - huyện Nam Giang - tỉnh Quảng Nam |
99 | Trung tâm Y tế huyện Nam Giang | Huyện | Thị Trấn Thành Mỹ - huyện Nam Giang - Tỉnh Quảng Nam |
100 | Trạm y tế xã Phước Năng | Xã | Xã Phước Năng - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
101 | Trạm y tế xã Phước Mỹ | Xã | Xã Phước Mỹ - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
102 | Trạm y tế xã Phước Lộc | Xã | Xã Phước Lộc - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
103 | Trạm y tế xã Phước Kim | Xã | Xã Phước Kim - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
104 | Trạm y tế xã Phước Hoà | Xã | Xã Phước Hoà - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam |
105 | Trạm y tế xã Phước Hiệp | Xã | Xã Phước Hiệp - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
106 | Trạm y tế thị trấn Khâm Đức | Xã | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
107 | Trạm y tế xã Phước Xuân | Xã | Xã Phước Xuân - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
108 | Trạm y tế xã Phước Đức | Xã | Xã Phước Đức - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
109 | Trạm y tế xã Phước Thành | Xã | Xã Phước Thành - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
110 | Trung tâm Y tế huyện Phước Sơn | Huyện | Thị Trấn Khâm Đức - huyện Phước Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
111 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Chánh | Huyện | Xã Phước Chánh - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
112 | Trạm y tế xã Phước Công | Xã | Xã Phước Công - huyện Phước Sơn - tỉnh Quảng Nam |
113 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa | Xã | Xã Hiệp Hòa - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
114 | Trạm y tế xã Thăng Phước | Xã | Xã Thăng Phước - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
115 | Trạm y tế xã Quế Lưu | Xã | Xã Quế Lưu - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
116 | Trạm y tế xã Phước Gia | Xã | Xã Phước Gia - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
117 | Trạm Y tế xã Sông Trà | Xã | Thôn 3, xã Sông Trà |
118 | Trạm y tế Thị Trấn Tân Bình | Xã | Xã Quế Bình - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
119 | Trạm y tế xã Quế Thọ | Xã | Xã Quế Thọ - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
120 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận | Xã | Xã Hiệp Thuận - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
121 | Trung tâm Y tế huyện Hiệp Đức | Huyện | Thị Trấn Tân An - huyện Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam |
122 | Trạm y tế xã Phước Trà | Xã | Xã Phước Trà - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
123 | Phòng khám đa khoa khu vực Việt An | Huyện | Xã Bình Lâm - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
124 | Trạm y tế xã Bình Sơn | Xã | Xã Bình Sơn - huyện Hiệp Đức - tỉnh Quảng Nam |
125 | Trạm y tế xã Bình Phục | Xã | Xã Bình Phục - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
126 | Trạm y tế xã Bình Tú | Xã | Xã Bình Tú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
127 | Trạm y tế xã Bình Đào | Xã | Xã Bình Đào - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
128 | Trạm y tế xã Bình Sa | Xã | Xã Bình Sa - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
129 | Trạm y tế xã Bình Giang | Xã | Xã Bình Giang - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
130 | Trạm y tế xã Bình Chánh | Xã | Xã Bình Chánh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
131 | Trạm y tế xã Bình Hải | Xã | Xã Bình Hải - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
132 | Trạm y tế xã Bình Dương | Xã | Xã Bình Dương - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
133 | Trung tâm Y tế huyện Thăng Bình | Huyện | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam |
134 | Trạm y tế xã Bình Nam | Xã | Xã Bình Nam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
135 | Trạm y tế xã Bình Lãnh | Xã | Xã Bình Lãnh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
136 | Trạm y tế xã Bình Phú | Xã | Xã Bình Phú - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
137 | Trạm y tế xã Bình Quế | Xã | Xã Bình Quế - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
138 | Trạm y tế xã Bình Quý | Xã | Xã Bình Quý - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
139 | Trạm y tế xã Bình Định Nam | Xã | Xã Bình Định Nam - thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
140 | Trạm Y tế xã Bình Trị | Xã | tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
141 | Trạm y tế xã Bình Nguyên | Xã | Xã Bình Nguyên - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
142 | Trạm y tế thị trấn Hà Lam | Xã | Thị Trấn Hà Lam - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
143 | Trạm y tế xã Bình Triều | Xã | Xã Bình Triều - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
144 | Trạm y tế xã Bình Trung | Xã | Xã Bình Trung - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
145 | Trạm y tế xã Bình Định Bắc | Xã | Xã Bình Định Bắc - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
146 | Trạm y tế xã Bình An | Xã | Xã Bình An - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
147 | Trạm y tế xã Bình Minh | Xã | Xã Bình Minh - huyện Thăng Bình - tỉnh Quảng Nam |
148 | Trạm y tế xã Tiên Lộc | Xã | Xã Tiên Lộc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
149 | Trạm y tế xã Tiên Mỹ | Xã | Xã Tiên Mỹ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
150 | Trạm y tế xã Tiên Ngọc | Xã | Xã Tiên Ngọc - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
151 | Trạm y tế xã Tiên Cảnh | Xã | Xã Tiên Cảnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
152 | Trạm y tế xã Tiên Châu | Xã | Xã Tiên Châu - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
153 | Trạm y tế xã Tiên Sơn | Xã | Xã Tiên Sơn - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
154 | Trạm y tế xã Tiên Hà | Xã | Xã Tiên Hà - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
155 | Trạm y tế xã Tiên An | Xã | Xã Tiên An - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
156 | Trạm y tế thị trấn Tiên Kỳ | Xã | Thị Trấn Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
157 | Trạm y tế xã Tiên Lập | Xã | Xã Tiên Lập - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
158 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Phước | Huyện | Tiên Kỳ - huyện Tiên Phước - Tỉnh Quảng Nam |
159 | Trạm y tế xã Tiên Cẩm | Xã | Xã Tiên Cẩm - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
160 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp | Xã | Xã Tiên Hiệp - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
161 | Trạm y tế xã Tiên Thọ | Xã | Xã Tiên Thọ - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
162 | Trạm y tế xã Tiên Phong | Xã | Xã Tiên Phong - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
163 | Trạm y tế xã Tiên Lãnh | Xã | Xã Tiên Lãnh - huyện Tiên Phước - tỉnh Quảng Nam |
164 | Trạm y tế xã Trà Giác | Xã | Xã Trà Giác - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
165 | Trạm y tế xã Trà Bui | Xã | Xã Trà Bui - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
166 | Trạm y tế xã Trà Đốc | Xã | Xã Trà Đốc - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
167 | Trạm Y tế xã Trà Nú | Xã | Thôn 3, xã Trà Nú, huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam |
168 | Trạm y tế xã Trà Kót | Xã | Xã Trà Kót - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
169 | Trạm y tế xã Trà Ka | Xã | Xã Trà Ka - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
170 | Trạm y tế xã Trà Giang | Xã | Xã Trà Giang - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
171 | Phòng khám đa khoa khu vực Trà Giáp | Huyện | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam |
172 | Trạm y tế thị trấn Trà My | Xã | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
173 | Trạm y tế xã Trà Dương | Xã | Xã Trà Dương - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
174 | Trạm y tế xã Trà Tân | Xã | Xã Trà Tân - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
175 | Trạm y tế xã Trà Đông | Xã | Xã Trà Đông - huyện Bắc Trà My - tỉnh Quảng Nam |
176 | Trạm y tế xã Trà Sơn | Xã | Xã Trà Sơn - Huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
177 | Trung tâm Y tế huyện Bắc Trà My | Huyện | Thị Trấn Trà My - huyện Bắc Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
178 | Trạm y tế xã Trà Nam | Xã | Xã Trà Nam - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
179 | Trạm y tế xã Trà Mai | Xã | Xã Trà Mai - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
180 | Trung tâm Y tế huyện Nam Trà My | Huyện | Trà Mai - huyện Nam Trà My - Tỉnh Quảng Nam |
181 | Trạm y tế xã Trà Don | Xã | Xã Trà Don - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
182 | Trạm y tế xã Trà Cang | Xã | Xã Trà Cang - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
183 | Trạm y tế xã Trà Leng | Xã | Xã Trà Leng - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
184 | Trạm y tế xã Trà Tập | Xã | Xã Trà Tập - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
185 | Trạm y tế xã Trà Vân | Xã | Xã Trà Vân - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
186 | Trạm y tế xã Trà Dơn | Xã | Xã Trà Dơn - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
187 | Trạm y tế xã Trà Linh | Xã | Xã Trà Linh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
188 | Trạm y tế xã Trà Vinh | Xã | Xã Trà Vinh - huyện Nam Trà My - tỉnh Quảng Nam |
189 | Trạm y tế xã Tam Giang | Xã | Xã Tam Giang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
190 | Trạm y tế thị trấn Núi Thành | Xã | Thị Trấn Núi Thành - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
191 | Trạm y tế xã Tam Xuân II | Xã | Xã Tam Xuân II - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
192 | Trạm y tế xã Tam Xuân I | Xã | Xã Tam Xuân I - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
193 | Trạm y tế xã Tam Quang | Xã | Xã Tam Quang - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
194 | Trạm y tế xã Tam Hòa | Xã | Xã Tam Hòa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
195 | Trạm y tế xã Tam Anh Bắc | Xã | Xã Tam Anh Bắc - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
196 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành | Huyện | Thị Trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
197 | Trạm y tế Xã Tam Tiến | Xã | Xã Tam Tiến - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
198 | Trạm y tế xã Tam Sơn | Xã | Xã Tam Sơn - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
199 | Trạm y tế xã Tam Trà | Xã | Xã Tam Trà - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
200 | Trạm y tế xã Tam Thạnh | Xã | Xã Tam Thạnh - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
201 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Đông | Xã | Xã Tam Mỹ Đông - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
202 | Trạm y tế xã Tam Hiệp | Xã | Xã Tam Hiệp - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
203 | Trạm y tế xã Tam Nghĩa | Xã | Xã Tam Nghĩa - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
204 | Trạm y tế xã Tam Anh Nam | Xã | Xã Tam Anh Nam - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
205 | Trạm y tế xã Tam Hải | Xã | Xã Tam Hải - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
206 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Tây | Xã | Xã Tam Mỹ Tây - huyện Núi Thành - tỉnh Quảng Nam |
207 | Trạm y tế xã Tam Dân | Xã | Xã Tam Dân - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
208 | Trạm y tế xã Tam An | Xã | Xã Tam An - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
209 | Trạm y tế xã Tam Đại | Xã | Xã Tam Đại - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
210 | Trạm y tế xã Tam Thành | Xã | Xã Tam Thành - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
211 | Trạm y tế thị trấn Phú Thịnh | Xã | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
212 | Trạm y tế xã Tam Thái | Xã | Xã Tam Thái - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
213 | Trạm y tế xã Tam Phước | Xã | Xã Tam Phước - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
214 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh | Huyện | Thị Trấn Phú Thịnh - huyện Phú Ninh - Tỉnh Quảng Nam |
215 | Trạm y tế xã Tam Đàn | Xã | Xã Tam Đàn - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
216 | Trạm y tế xã Tam Lộc | Xã | Xã Tam Lộc - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
217 | Trạm y tế xã Tam Vinh | Xã | Xã Tam Vinh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
218 | Trạm y tế xã Tam Lãnh | Xã | Xã Tam Lãnh - huyện Phú Ninh - tỉnh Quảng Nam |
219 | Trạm y tế xã Sơn Viên | Xã | Xã Sơn Viên - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
220 | Trạm y tế xã Ninh Phước | Xã | Xã Quế Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
221 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn | Huyện | Quế Trung - Huyện Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
222 | Trạm y tế xã Quế Lâm | Xã | Xã Quế Lâm - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
223 | Trạm y tế xã Phước Ninh | Xã | Xã Phước Ninh - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
224 | Trạm y tế xã Quế Lộc | Xã | Xã Quế Lộc - Nông Sơn - Tỉnh Quảng Nam |
225 | Trạm y tế phường Cửa Đại | Xã | Phường Cửa Đại - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
226 | Trạm y tế xã Cẩm Nam | Xã | Xã Cẩm Nam - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
227 | Trạm y tế phường Cẩm Phô | Xã | Phường Cẩm Phô - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
228 | Trạm y tế phường Thanh Hà | Xã | Phường Thanh Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
229 | Trạm y tế phường Tân An | Xã | Phường Tân An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
230 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Hội An | Huyện | Phường Sơn Phong - TP Hội An - Tỉnh Quảng Nam |
231 | Trạm y tế xã Cẩm Thanh | Xã | Xã Cẩm Thanh - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
232 | Trạm y tế phường Minh An | Xã | Phường Minh An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
233 | Trạm y tế phường Cẩm Châu | Xã | Phường Cẩm Châu - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
234 | Trạm y tế phường Cẩm An | Xã | Phường Cẩm An - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
235 | Trạm y tế xã Cẩm Hà | Xã | Xã Cẩm Hà - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
236 | Phòng khám đa khoa quân dân y xã đảo Tân Hiệp | Huyện | Xã Tân Hiệp - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
237 | Trạm y tế xã Cẩm Kim | Xã | Xã Cẩm Kim - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
238 | Phòng khám đa khoa Bình An-KCN | Huyện | Phường Điện Ngọc - thị xã Điện Bàn - tỉnh Quảng Nam |
239 | Phòng Khám đa khoa An Thành | Huyện | Thôn An Thành 1, Xã Bình An, Huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
240 | Phòng khám đa khoa Nam Việt | Huyện | 12, Phan Bội Châu, Phường Hòa Thuận, TP Tam Kỳ, Quảng Nam |
241 | Phòng khám đa khoa Tam Thăng | Huyện | Thôn Vĩnh Bình, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
242 | Bệnh viện ĐK Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | Huyện | 03, Nguyễn Du, TP Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
243 | Phòng khám đa khoa An Hiền | Huyện | 66-68 đường Nguyễn Du, TP Tam Kỳ |
244 | Phòng khám đa khoa khu vực Đông Quế Sơn | Huyện | Thôn Hương Quế Đông, xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
245 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
246 | Phòng khám đa khoa Huy Khoa | Huyện | Thôn Trung Phước 2, Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam |
247 | Cơ Sở 2 Bệnh Viện đa khoa KVMN Phía Bắc Quảng Nam | Tỉnh | Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam |
248 | Trạm y tế phường Phước Hòa | Xã | Phường Phước Hòa - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
249 | Trạm y tế xã Tam Thanh | Xã | Xã Tam Thanh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
250 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương | Huyện | đường Phan Đình Phùng - TP Hội An - tỉnh Quảng Nam |
251 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương - Tam Kỳ | Huyện | Lô A50, đường Trương Chý Cương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
252 | Bệnh viện đa khoa Vĩnh Đức | Huyện | Quốc lộ 1A Phường Điện Nam Trung - Thị xã Điện Bàn - Tỉnh Quảng Nam |
253 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | Phường An Phú - TP.tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
254 | Bệnh viện đa khoa KVMN phía Bắc tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | Thị Trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Tỉnh Quảng Nam |
255 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện | Huyện | 101 - Phan Bội Châu - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
256 | Bệnh viện Bình An Quảng Nam | Huyện | Khối phố Long Xuyên I |
257 | Trạm y tế phường Hòa Hương | Xã | Phường Hòa Hương - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
258 | Phòng khám đa khoa Hồng Phúc | Huyện | Nhà số 60 - 64 - Nguyễn Du |
259 | Trạm y tế phường An Sơn | Xã | Phường An Sơn - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
260 | Trạm y tế phường An Mỹ | Xã | Phường An Mỹ - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
261 | Bệnh viện đa khoa Thăng Hoa | Huyện | huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam |
262 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | Phường Vĩnh Điện - Thị xã Điện Bàn - Quảng Nam |
263 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
264 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ | Huyện | Tôn Đức Thắng - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
265 | Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam | Trung ương | Thôn Nam Sơn -Xã Tam Hiệp - Núi Thành - Huyện Núi Thành - Tỉnh Quảng Nam |
266 | Phòng khám đa khoa Bình An | Huyện | TDP Cang Tây, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam |
267 | Phòng khám Đa khoa Toàn Mỹ Đại Lộc | Huyện | Khối 5 |
268 | Phòng khám đa khoa Sống khỏe | Huyện | 39 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
269 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương- Tiên Phước | Huyện | hôn Bình An, Thị trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam |
270 | Trạm y tế phường Trường Xuân | Xã | Phường Trường Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
271 | Trạm y tế phường An Phú | Xã | Phường An Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
272 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | đường Nguyễn Du - TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
273 | Phòng khám ĐK-Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | 129-135 Trưng Nữ Vương, Tam kỳ, Quảng Nam |
274 | Phòng khám Đa khoa Phước Đức | Huyện | 243 Huỳnh Thúc Kháng - Tam Kỳ - Quảng Nam |
275 | Bệnh viện YHCT tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
276 | Bệnh viện Phụ Sản - Nhi Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
277 | Trạm y tế phường Tân Thạnh | Xã | Phường Tân Thạnh - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
278 | Phòng Khám Đa Khoa Toàn Mỹ | Huyện | Số 480, đường Phạm Văn Đồng, Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam |
279 | Trạm y tế xã Tam Ngọc | Xã | Xã Tam Ngọc - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
280 | Phòng khám đa khoa An Phước | Huyện | Thị Trấn Nam Phước - huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam |
281 | Phòng khám ĐK - Đại học Y khoa Phan Châu Trinh | Huyện | 09 Nguyễn Gia Thiều |
282 | Trạm y tế phường Hòa Thuận | Xã | phường Hòa Thuận - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
283 | Bệnh xá Công an tỉnh Quảng Nam | Huyện | Phường An Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
284 | Trạm y tế phường An Xuân | Xã | Phường An Xuân - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |
285 | Bệnh viện Mắt Quảng Nam | Tỉnh | TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam |
286 | Trạm y tế xã Tam Phú | Xã | Xã Tam Phú - TP Tam Kỳ - tỉnh Quảng Nam |